Có 2 kết quả:

維持原判 wéi chí yuán pàn ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄩㄢˊ ㄆㄢˋ维持原判 wéi chí yuán pàn ㄨㄟˊ ㄔˊ ㄩㄢˊ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to affirm the original sentence (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to affirm the original sentence (law)

Bình luận 0